Thống kê Lôtô Gan Miền Bắc Ngày 21/09/2024 - Phân Tích LoTo Gan MB
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 21/09/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 1TE - 2TE - 3TE - 6TE - 8TE - 9TE - 14TE - 19TE |
ĐB | 63557 |
G.1 | 25777 |
G.2 | 72981 80795 |
G.3 | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.4 | 6959 0953 9021 3290 |
G.5 | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.6 | 107 335 325 |
G.7 | 37 77 74 11 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 90, 10 |
1 | 14, 10, 11 | 1 | 81, 31, 21, 11 |
2 | 21, 25(2) | 2 | 72 |
3 | 31, 35, 37 | 3 | 53 |
4 | 44 | 4 | 44, 14, 74 |
5 | 57, 55, 59, 53 | 5 | 95, 55, 25(2), 35 |
6 | 69(2), 68 | 6 | - |
7 | 77(2), 72, 74 | 7 | 57, 77(2), 97, 07, 37 |
8 | 81 | 8 | 98, 68 |
9 | 95, 98, 90, 97 | 9 | 69(2), 59 |
Thống kê Loto Gan Miền Bắc Hôm Nay Ngày 21/09/2024. Phân tích chi tiết các con loto gan mb gồm cặp lôtô gan, loto gan giải đặc biệt, loto kép gan.
Mã | 2TD - 4TD - 5TD - 8TD - 15TD - 16TD - 17TD - 18TD |
ĐB | 58298 |
G.1 | 26309 |
G.2 | 41875 67285 |
G.3 | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
G.4 | 9525 6458 2954 0692 |
G.5 | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
G.6 | 935 538 513 |
G.7 | 99 89 26 55 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09, 03, 05, 06 | 0 | 90 |
1 | 13 | 1 | 61 |
2 | 24, 25, 26 | 2 | 92, 42, 32 |
3 | 32, 35, 38 | 3 | 43, 03, 13 |
4 | 47, 43, 42 | 4 | 24, 54 |
5 | 58, 54, 55 | 5 | 75, 85, 25, 05, 35, 55 |
6 | 61 | 6 | 06, 26 |
7 | 75 | 7 | 47, 87 |
8 | 85, 87, 89 | 8 | 98(2), 58, 38 |
9 | 98(2), 90, 92, 99 | 9 | 09, 99, 89 |
Mã | 2TC - 3TC - 6TC - 9TC - 12TC - 13TC - 15TC - 19TC |
ĐB | 61497 |
G.1 | 96473 |
G.2 | 48543 90413 |
G.3 | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
G.4 | 6104 3098 6263 1986 |
G.5 | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
G.6 | 978 420 518 |
G.7 | 00 14 01 09 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04, 00, 01, 09 | 0 | 80, 10, 20, 00 |
1 | 13, 10, 18, 14 | 1 | 51, 41, 01 |
2 | 24, 20 | 2 | 62 |
3 | - | 3 | 73, 43, 13, 63 |
4 | 43, 48(2), 41 | 4 | 94, 04, 24, 14 |
5 | 51, 57 | 5 | - |
6 | 63, 62 | 6 | 86(2) |
7 | 73, 78 | 7 | 97(2), 57 |
8 | 80, 86(2) | 8 | 48(2), 98, 78, 18 |
9 | 97(2), 94, 98 | 9 | 09 |
Mã | 2TB - 4TB - 8TB - 10TB - 12TB - 15TB - 17TB - 20TB |
ĐB | 50435 |
G.1 | 38764 |
G.2 | 06665 27166 |
G.3 | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
G.4 | 7593 7053 0778 5751 |
G.5 | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
G.6 | 329 087 797 |
G.7 | 13 57 27 80 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 70, 80 |
1 | 13 | 1 | 81, 51, 41 |
2 | 29, 27 | 2 | - |
3 | 35, 36 | 3 | 63, 93, 53, 13 |
4 | 41 | 4 | 64, 94 |
5 | 53, 51, 57 | 5 | 35, 65(2), 75, 95 |
6 | 64, 65(2), 66(2), 63 | 6 | 66(2), 06, 36 |
7 | 79, 70, 78, 75 | 7 | 87, 97, 57, 27 |
8 | 81, 87, 80 | 8 | 78 |
9 | 94, 93, 95, 97 | 9 | 79, 29 |
Mã | 1TA - 2TA - 6TA - 8TA - 13TA - 16TA - 17TA - 18TA |
ĐB | 65799 |
G.1 | 04320 |
G.2 | 59502 03520 |
G.3 | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
G.4 | 3240 4395 5255 6301 |
G.5 | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
G.6 | 815 321 026 |
G.7 | 54 52 76 94 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 02, 01 | 0 | 20(2), 70, 80, 40, 60 |
1 | 19, 15 | 1 | 01, 21 |
2 | 20(2), 23, 21, 26 | 2 | 02, 52 |
3 | - | 3 | 43, 23 |
4 | 43, 40, 45 | 4 | 54, 94 |
5 | 55, 54, 52 | 5 | 75, 65, 95(2), 55, 45, 15 |
6 | 65, 69, 60 | 6 | 26, 76 |
7 | 75, 70, 76 | 7 | - |
8 | 80, 89 | 8 | - |
9 | 99, 95(2), 94 | 9 | 99, 69, 89, 19 |
Mã | 1SZ - 2SZ - 5SZ - 7SZ - 13SZ - 15SZ - 16SZ - 18SZ |
ĐB | 90238 |
G.1 | 27464 |
G.2 | 66687 48127 |
G.3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G.4 | 9138 5990 9399 8971 |
G.5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G.6 | 569 898 681 |
G.7 | 73 39 59 89 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 90(2) |
1 | 19(3) | 1 | 71, 31, 81 |
2 | 27, 24 | 2 | - |
3 | 38(2), 31, 39 | 3 | 43, 73 |
4 | 43 | 4 | 64, 24, 04 |
5 | 59 | 5 | 85 |
6 | 64, 68, 69 | 6 | - |
7 | 71, 78, 73 | 7 | 87, 27 |
8 | 87, 85, 81, 89 | 8 | 38(2), 78, 68, 98 |
9 | 90(2), 99(2), 98 | 9 | 19(3), 99(2), 69, 39, 59, 89 |
Mã | 1SY - 2SY - 5SY - 6SY - 8SY - 12SY - 17SY - 18SY |
ĐB | 04332 |
G.1 | 91586 |
G.2 | 45444 10769 |
G.3 | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
G.4 | 9578 3169 9542 5129 |
G.5 | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
G.6 | 256 736 422 |
G.7 | 22 92 78 73 |
loto | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Loto theo đầu | Đuôi | Loto theo đuôi |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | - |
1 | 18 | 1 | - |
2 | 25(2), 29, 22(2) | 2 | 32, 42(2), 22(2), 92 |
3 | 32, 36 | 3 | 43, 53, 73 |
4 | 44, 43, 42(2) | 4 | 44, 54 |
5 | 53, 54, 58, 56 | 5 | 25(2), 95, 85 |
6 | 69(2), 67 | 6 | 86, 56, 36 |
7 | 78(2), 73 | 7 | 67 |
8 | 86, 85 | 8 | 18, 78(2), 58 |
9 | 95, 92 | 9 | 69(2), 09, 29 |
Xổ số kiến thiết miền Bắc (còn gọi là xổ số thủ đô, xổ số Hà Nội). Đây là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết Thủ đô.
+ Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải Đặc Biệt xổ số miền Bắc có sự thay đổi và các giải thưởng được áp dụng như sau:
1. Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/10/2023)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành hàng ngày, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng.
- Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng (500 triệu đồng/ giải), tổng 12 giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng (25 triệu đồng/giải) cùng với vô vàn giải thưởng khác.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng Giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 500 triệu |
Phụ Đặc biệt | 12 giải | Quay 8 ký hiệu và 5 số | 25 triệu |
Giải Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10 triệu |
Giải Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5 triệu |
Giải Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1 triệu |
Giải Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400 nghìn |
Giải Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200 nghìn |
Giải Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100 nghìn |
Giải Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40 nghìn |
Giải KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000đ |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải